Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống đo

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

shore

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

measurement
ACE hệ thống đo
Measurement System ACE (MRSACE)
hệ thống đo kiểm phân hướng phản xạ tự động
Automated Bi-directional Reflectance Measurement System (ABRAMS)
hệ thống đo lường
old measurement
hệ thống đo lường cuộc gọi phân bố
Distributed Call Measurement System (DCMS)
hệ thống đo lường giá cả
cost measurement system
hệ thống đo lưu lượng
Traffic Measurement System (TMS)
hệ thống đo trung kế tự động
Automated Trunk Measurement System (ATMS)
hệ thống đo truyền dẫn tự động
Automatic Transmission Measurement System (ATMS)
hệ thống đo ghi lưu lượng
Traffic Measurement and Recording System (TMRS)
tần số cắt của hệ thống đo
measurement system cutoff frequency
measuring device
measuring equipment
measuring system
hệ thống đo lường tạp âm
noise measuring system
hệ thống đo lường tiếng ồn
noise measuring system
hệ thống đo lường từ xa
remote measuring system
hệ thống đo theo khối
Modular measuring System (MMS)
hệ thống đo đếm từ xa
remote measuring system
meter movement
metering system

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top