- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống phanh
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
brake system
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
braking system
- hệ thống phanh chống trượt
- anti-skid braking system (AS-BS)
- hệ thống phanh dạng mạch chéo
- diagonal split braking (system)
- hệ thông phanh một mạch dầu
- single-line braking system
- hệ thống phanh một mạch dầu
- single-circuit braking system
- hệ thống phanh thứ cấp
- secondary braking system
- hệ thống phanh đĩa
- disc braking system
- hệ thống phanh đĩa
- disk braking system
Xem thêm các từ khác
-
Sự thổi (thủy tinh) trong chân không
vacuum blowing -
Sự thổi bằng khí nén
air blasting -
Sự thổi bằng miệng
mouth blowing -
Sự thổi cho đông cứng
final blow, settle blow -
Sự thổi gió
air blowing, blast, blasting, blowing off, converting, purge, sự thổi gió mạnh, air blast, sự thổi gió mạnh, concentrated blast -
Sự thay dầu
oil change -
Sự thay đổi
alteration, alternation, change, changing, exchange, fluctuating, modification, shift, transformation, turning, variance, variation, change, modification,... -
Sự thay đổi áp suất
pressure variation -
Kiểm soát độ êm tĩnh
quieting control, buzz control -
Kiểm soát đường hàn
weld checking -
Sự thay đổi chiều dài
change (in length), length chamber, length change -
Sự thay đổi công việc
job changeover -
Sự thay đổi đoạn nhiệt
adiabatic change -
Kiểm soát phương hướng
directional control, giải thích vn : là kỹ thuật kiểm soát chuyển động xoay quanh trục [[tung.]]giải thích en : the technique of controlling... -
Hệ thống phát thanh
radio-network -
Hệ thống phòng chống cháy
fire-fighting system -
Hệ thống phóng thoát
launch escape system -
Hệ thống phóng xạ
active system, giải thích vn : bất kỳ một rada hoặc hệ radio nào cũng được trang bị để chuyển đổi , cũng như nhận các... -
Sự thay đổi đột ngột mặt cắt
abrupt change of cross-section -
Sự thay đổi màu
color change, colour change
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.