- Từ điển Việt - Anh
Hộ khẩu
Thông dụng
Danh từ
population; number of inhabitants; head count (miệng ăn)
ho khau (the Vietnamese registration system); hukou (the Chinese registration system)
Ở Mỹ (và có thể các nước phương Tây), không có khái niệm "hộ khẩu" theo dạng theo dõi, kiểm soát nơi ăn chốn ở. Với họ, chỉ có hai địa chỉ quan trọng (permanent và mailing addresses). Permanent địa chỉ "thường xuyên" (địa chỉ họ có thể liên lạc nếu như cần và không thể ở điện chị hiện tại) và địa chỉ hiện tại
Chuyên ngành
Xây dựng
inhabitants of family
Xem thêm các từ khác
-
Bổ khuyết
Động từ: to complement, make good, góp ý kiến bổ khuyết, to complement with a few suggestions, bổ khuyết... -
Hộ tịch
danh từ, civil status, civil status, marital status, civil status -
Cá biệt
Tính từ: particular, single, individual account, particular, hiện tượng cá biệt, a particular phenomenon -
Ca bô
danh từ, bonnet, cat-fish, bonnet (of car) -
Ca kịch
Danh từ: opera, operetta, musical, đoàn ca kịch, an opera company, an operetta company, ca kịch dân tộc,... -
Đoán trước
Động từ, anticipate, to foretell; to foresee; to anticipate -
Mương máng
trenches for irrigation., drain-ditch, spoon drain -
Chùy
danh từ, tamper, club, whack, thwack, thump, heavy thrashing -
Tam đoạn luận
danh từ., figure of syllogism, syllogism, syllogism., cách của tam đoạn luận, figure of syllogism, cách của tam đoạn luận, figure or... -
Độc đoán
arbitrary., arbitrary, arbitrary -
Múp
plump, buxom., pulley block, người béo múp, a plump person., mum múp láy ý tăng -
Nhượng địa
territory conceded (to foreign country), connession., concession -
Mưu đồ
intrigue; machination., try to obtain by intrigue., scheme -
Mỹ thuật
Danh từ.: art., fine arts, trường mỹ thuật, art-school. -
Phái đoàn
Danh từ.: delegation, mission, deputation., delegation, delegation, mission, phái đoàn thương mại, trade mission.,... -
Phai mờ
fade., fading, mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta, all memory of his childhood faded from his mind. -
Phái sinh
(ngôn ngữ) derivative., derivative, derivation, từ phái sinh, derivative. -
Phẩm
danh từ., stain, dye. -
Niên biểu
chronicle, chronology, choronological table., chronology -
Chuyên chế
Động từ: to hold absolute authority, to rule as an autocrat, arbitrary, chế độ quân chủ chuyên chế,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.