- Từ điển Việt - Anh
Hiểu
|
Thông dụng
Động từ
To grasp; to comprehend; to understand
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
brand
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
difference
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
understand
- am hiểu
- understand thoroughly
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
mark
- bán hàng theo nhãn hiệu
- sale by mark
- bán theo nhãn hiệu
- sale by mark
- bảo hộ nhãn hiệu
- trade mark protection
- dấu hiệu an toàn
- safety mark
- dấu hiệu chỉ thị (trên bao bì hàng hóa)
- indicative mark
- dấu hiệu chính
- leading mark
- dấu hiệu có tính cảnh báo
- warning mark
- dấu hiệu có tính cảnh cáo
- warning mark
- dấu hiệu kiểm soát (biểu thị đã kiểm tra, đối chiếu)
- check mark
- dấu hiệu xưởng đúc tiền
- mint mark
- hãn hiệu công ty
- house mark
- hiệu hàng giả
- counterfeit trade mark
- nhãn hiệu cầu chứng
- trade mark
- nhãn hiệu của công ty
- house mark
- nhãn hiệu giả
- counterfeit trade mark
- nhãn hiệu hình ảnh (như hình ngôi sao, chiếc chìa khóa...)
- pictorial trade mark
- nhãn hiệu hình điều
- kite-mark
- nhãn hiệu tập thể
- collective mark
- nhãn hiệu thương mại (có cầu chứng)
- trade mark
- nhãn hiệu thương phẩm
- commercial mark
- nhãn hiệu tượng trưng cho một xưởng chế tạo
- symbol mark
- nhãn hiệu tùy hứng
- arbitrary mark
- nhãn hiệu xác nhận
- certification mark
- nhãn hiệu đã đăng ký
- registered trade mark
- nhãn hiệu đã đăng ký về mặt pháp luật
- trade mark
- nhãn hiệu đăng ký quốc tế
- internationally registered trade mark
- phù hiệu
- collective mark
- quyền nhãn hiệu
- right of trade mark
- quyền sở hữu thương hiệu hàng
- ownership of trade mark
- sự đăng ký nhãn hiệu thương mại
- trade mark registration
Xem thêm các từ khác
-
Hiệu (số)
difference, hiệu ( số ) pha, phase difference, hiệu ( số ) từ thế, magnetic difference of potential, hiệu ( số ) đường đi, difference... -
Hiệu (số) pha
phase difference -
Sàng song
grizzly, sàng song rung, vibrating bar grizzly -
Sáng sủa
tính từ, clear, light, very light, bright, luminous, nhà cửa sáng sủa, sủa, very light house, màu sắc sáng sủa, light colour -
Sáng tạo
Động từ: to create, Tính từ: creative, compose, create, creative, creativity,... -
Sàng tay
cribble, riddle, screen -
Sàng than cỡ hạt
nut-sizing screen -
Sàng than nguyên kai
raw coal screen -
Sàng than thô
raw coal screen -
Sàng thô
crible, coarse screen, chaffer, tammy -
Sàng thưa
coarse sieve -
Sàng trục
roll screen -
Kính cong
bent glass, curved glass, radius, bán kính cong, curve radius, bán kính cong, radius curvature, bán kính cong, radius of bend, bán kính cong, radius... -
Kính cốt lưới Georgi
georgain-wired glass -
Kính cửa
door glass, door glazing, glass, kính cửa sổ, window glass, kính cửa sổ kép, double-strength window glass, kính cửa sổ độ dày đơn,... -
Kính cửa sổ độ dày đơn
single thickness window glass -
Kính đa sắc
polychromatic glass -
Kính dâm
sunglass -
Hiệu chính
Động từ, compensating magnet, adjust, adjustment, amendment, calibrate, calibration, check-out, corporation, correct, correction, corrective, edit,... -
Hiệu chỉnh (chỗ trống)
correct
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.