Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiện vật

Thông dụng

Danh từ

item/object on display; exhibit
"Yêu cầu quý khách không sờ vào hiện vật "
'Visitors are requested not to touch the objects on display'
Bằng hiện vật
In kind
Những người đoạt giải đã được thưởng bằng hiện vật
Prize-winners have been rewarded in kind; Prize-winners have received their reward in kind

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top