- Từ điển Việt - Anh
Hoàn hảo
|
Thông dụng
Smoothly done, successfully done.
Perfect.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
absolute
explicit
perfect
- ăng ten hoàn hảo
- perfect vertical antenna
- bề mặt phản chiếu hoàn hảo
- perfect reflection surface
- bôi trơn hoàn hảo
- perfect lubrication
- cái điều chỉnh hoàn hảo
- perfect regulator
- chất bôi trơn hoàn hảo
- perfect lubricant
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- perfect fluid
- chất điện môi hoàn hảo
- perfect dielectric
- dây trời hoàn hảo
- perfect vertical antenna
- giếng (lọc) hoàn hảo
- perfect well
- khí hoàn hảo
- perfect gas
- máy in chất lượng hoàn hảo
- letter perfect printer
- quá trình làm lạnh hoàn hảo
- perfect refrigerating process
- sự phục hồi hoàn hảo
- perfect restitution
- thị trường hoàn hảo
- perfect market
- tinh thể hoàn hảo
- perfect crystal
- trường hoàn hảo
- perfect field
Xem thêm các từ khác
-
Lượng co
shrinkage, shrinking -
Lương cơ bản
base pay, basic wage -
Lương cơ bản có bảo hiểm
net base salary -
Lượng có ích của khối nước mưa
effective dimension of the rain volume -
Lương công bằng
fair wage -
Lương công nhật
daily salary, daily wage, day wage, day-rate payment -
Lương công nhật có thưởng
time plus bonus wage system -
Luồng công suất
power flow, luồng công suất hiệu dụng, net power flow, luồng công suất thực, net power flow, luồng công suất tối ưu, optimal power... -
Luồng công suất hiệu dụng
net power flow -
Luồng công suất thâm nhập trong mặt đất
flox of power into the surface -
Luồng công suất thực
net power flow -
Luồng công suất tối ưu
optimal power flow -
Luồng công việc
job queue, job stream, work flow -
Lưỡng cư
(động) amphibian., amphibious, duplet -
Lưỡng cực
(lý) bipolar, dipolar, twopole., ambipolar, biaxial, bicmos (bipolar cmos), biperiden, bipolar, dipolar, dipole, doublet, duplet, electric doublet, khuếch... -
Lưỡng cực cảm ứng
induced dipole -
Ren bulông
bolt thread -
Ren bước lớn
coarse (pitch) thread, coarse thread, quick (pitch) thread -
Ren bước nhỏ hệ Anh
british (standard) fine thread, british standard fine screw thread (bsf), british standard fine thread -
Ren chặn
buttress thread, buttress screwthread, leaning thread, giải thích vn : là vít ren dùng để tăng sức mạnh hoặc tính hiệu qủa trong việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.