Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoàn hảo

Mục lục

Thông dụng

Smoothly done, successfully done.
Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo
Every preparation has been smooothly done.
Perfect.
Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
A perfect work of art.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

absolute
thiết bị lọc hoàn hảo
absolute filter
explicit
perfect
ăng ten hoàn hảo
perfect vertical antenna
bề mặt phản chiếu hoàn hảo
perfect reflection surface
bôi trơn hoàn hảo
perfect lubrication
cái điều chỉnh hoàn hảo
perfect regulator
chất bôi trơn hoàn hảo
perfect lubricant
chất lỏng tưởng (hoàn hảo)
perfect fluid
chất điện môi hoàn hảo
perfect dielectric
dây trời hoàn hảo
perfect vertical antenna
giếng (lọc) hoàn hảo
perfect well
khí hoàn hảo
perfect gas
máy in chất lượng hoàn hảo
letter perfect printer
quá trình làm lạnh hoàn hảo
perfect refrigerating process
sự phục hồi hoàn hảo
perfect restitution
thị trường hoàn hảo
perfect market
tinh thể hoàn hảo
perfect crystal
trường hoàn hảo
perfect field

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top