Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính Kovar

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

Kovar

Giải thích VN: Tên thương mại của loại kính borsilicat chứa sắt [[]], niken, coban, mangan; chịu nhiệt được sử dụng cho việc sản xuất các cửa sổ chống thấm khí, máy hàn, đồ kim loại với [[kính.]]

Giải thích EN: The trade name for a type of borsilicate glass that contains iron, nickel, cobalt, and manganese; it is heat-resistant and is used for making gastight windows, machine sealings, and metal attachments to glass.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top