Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kịch

Thông dụng

Danh từ

Play; drama
bi kịch
tragedy
kịch
actor; comedian

Xem thêm các từ khác

  • Kiêm

    Thông dụng: Động từ: to hold, cum, kiêm nhiều chức vụ, to hold a plurity...
  • Kiềm

    Thông dụng: danh từ, alkali
  • Kiểm

    Thông dụng: Động từ, to count; to control; to check
  • Kiệm

    Thông dụng: (kết hợp hạn chế) thrifty.
  • Kiềm hoá

    Thông dụng: (hoá) alcalinize.
  • Kiềm hoả

    Thông dụng: coerce, put under restraint, place under duress., sống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch...
  • Kiến

    Thông dụng: Danh từ: ant, ổ kiến, ant-holl; ant's nest
  • Kiền

    Thông dụng: như càn
  • Kiên nghị

    Thông dụng: (ít dùng) determined, resolved.
  • Kiếng

    Thông dụng: (địa phương) như kính
  • Kiềng

    Thông dụng: tripod(for a cooking pot)., Đặt nồi lên kiềng nấu cơm, to put a pot on its tripod and cook...
  • Kiễng

    Thông dụng: stand on tiptoe., giá sách cao quá phải kiễng chân lên mới với lấy sách được, to...
  • Kiểng

    Thông dụng: gong -like- musical instrument., (địa phương) như cảnh
  • Kiệt

    Thông dụng: mean., exhaust., kiệt đến nỗi đếm từng quả cà muối, to be so means as to count every...
  • Kiêu

    Thông dụng: tính từ, arrogant; proud; haughty
  • Kiếu

    Thông dụng: decline to come, decline attend., xin kiếu không đến dự tiệc được vì ốm, to decline...
  • Kiều

    Thông dụng: pray (to a deity or dead person s soul) to get in to a medium (and grant one s wishes...).
  • Kiệu

    Thông dụng: danh từ, palanquin, palanqueen
  • Kìm

    Thông dụng: pincers, pliers., grip with pincers, grip with pliers., draw., kìm cương ngựa, to draw the reins.
  • Kim bằng

    Thông dụng: danh từ, truth friend
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top