Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không lõi

Mục lục

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

faultless

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coreless
bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi
coreless induction heater
cảm ứng không lõi
coreless induction furnace
phần cứng không lõi
coreless armature
noncrowned

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top