- Từ điển Việt - Anh
Không quan sát được
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unobservable
Xem thêm các từ khác
-
Không quan trọng
inappreciable, low-duty, unimportant -
Không quặng
barren, mạch không quặng, barren lode, đá không quặng, barren gangue, đá không quặng, barren rock, đốm không quặng ( của vỉa ),... -
Không quay
irrotational -
Hệ dao động
oscillating system, oscillation, oscillatory system, vibrating system -
Hệ đạo hàng quán tính
inertial navigation system (ins) -
Hệ dây đai giữ xuống (tàu vũ trụ)
strapdown system -
Hệ dây kép
double-wire system, two-wire system -
Sự phanh hộp số
rheostatic braking, giải thích vn : quá trình dừng bánh xe quay của mô-tô bằng cách sử dụng động năng của mô-tô và chuyển... -
Sự phát
disengaging, generation, sending, transmission, penalty, penalty, sự phát công, power generation, sự phát dòng xoay chiều, ac current generation,... -
Sự phát biểu
formulation, statement -
Sự phát điện
electricity generation, generating, generation, generation of electricity, sự phát điện hóa năng, electrochemical power generation -
Sự phát điện hóa năng
electrochemical power generation, giải thích vn : quá trình hóa năng trực tiếp chuyển thành điện năng trong một bộ [[pin.]]giải... -
Không rỉ nước
water tight joint, water-tight, water-tight joint -
Không rò
unclear, indistinct, impermeable, impervious, leak-free, leak-proof, leak-tight, liquidtight -
Khớp ống
box coupling, butt coupling, faucet joint, muff coupling, pipe bell, sleeve coupling, thimble coupling -
Khớp ống lồng
bell-and-spigot joint, faucet joint, socket joint, spigot joint -
Khớp quay
knee, knuckle-joint, swivel, swivel joint, turning couple, turning pair, universal joint, chìa vặn kiểu khớp quay, swivel wrench, khớp quay được,... -
Hệ đếm
numbering system, numeration system, system of numeration -
Hệ đếm nhị phân thuần
pure binary numeration system -
Hệ địa chỉ stuđiô
studio address system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.