Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khổ sai

Thông dụng

Tính từ

Hard labour; penal servitude
hình phạt khổ sai chung thân
penal servitude for life

Xem thêm các từ khác

  • Khổ sở

    tính từ, miserable, unhappy
  • Khố tải

    (khẩu ngữ) như bao tải
  • Khổ tâm

    broken-hearted; crushed by grief
  • Khó thở

    oppressive., trời sắp bão không khí khó thở, a storm is brewing, so it is oppressive., cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó...
  • Khó thương

    detestable., Điệu bộ kia thật là khó thương, these manners are detestable indeed.
  • Khó tin

    incredible.
  • Khó tính

    difficult, fastidious, hard to please, cross-grained., khó tính về ăn mặc, to be fastidious about one's clothing., khó tính khó nết+ khẩu...
  • Khó trôi

    no plain sailing, not smoothly going., việc ấy khó trôi lắm, that business is no plain sailing.
  • Khố vàng

    (cũ) native royal guard (thời thuộc pháp)..
  • Khó xử

    awkward., tình thế khó xử, an awkward situation.
  • Khoa bảng

    (cũ) (system of) competition-examinations., laureate in former competition-examinations., khoa bảng là con đường xuất thân của nhà nho, competition-examinations...
  • Khoá chữ

    combination-lock.
  • Khoa cử

    (cũ) system of former competition-examinations.
  • Khoa đại

    (cũ) vaunt , boast.
  • Khoa giáo

    như khoa bảng
  • Khoa hoạn

    (cũ) graduation in to mandarinhood., Đeo đuổi con đường khoa hoạn, to be persistingly after graduation in to mandarinhood.
  • Khoa học luận

    epistemology.
  • Khoá luận

    graduation paper, minor thesis., chuẩn bị khoá luận để thi tốt nghiệp, to read up for one's graduation paper in preparation for one's graduation...
  • Khoa mục

    (cũ) như khoa bảng
  • Khoá sinh

    (cũ) undergraduate(of local examination).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top