- Từ điển Việt - Anh
Khu vực kết đông
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
freezing section
freezing zone
frozen section
Xem thêm các từ khác
-
Khu vực khí thiên nhiên
gas field -
Hệ thống cấp nước
hot water system, system of water supply, water supply, water supply network, water supply system, water-supply, water-supply scheme, water-supply system,... -
Hệ thống cấp nước tự chảy
water circulation gravity system -
Sự sơ tán các tòa nhà
evacuation of buildings -
Sự soạn thảo bổ sung
add-on edit -
Sự soạn thảo ngoại tuyến
off-line editing -
Khu vực ngập lục
flooded area -
Khu vục nguy hiểm
high-risk area, danger area, danger zone, hazard area -
Hệ số tiêu tán
coefficient (of dissipation), dielectric dissipation factor, dissipation coefficient, dissipation factor, loss factor -
Hệ số tin cậy
certainty factor (cf), confidence coefficient, confidence factor, confidence factor (cf), confidence level, reliability coefficient, security factor, confidence... -
Hệ số tính đổi
conversion ratio, discount rate, modular ratio, reduction factor, hệ số tính đổi chiều dài, length reduction factor -
Hệ số tính đổi chiều dài
length reduction factor -
Hệ số tính toán (của điều kiện làm việc)
service factor -
Hệ số tổ hợp
build-up factor -
Hệ số tỏa nhiệt
heat emission coefficient, heat emission factor, surface film conductance, hệ số tỏa nhiệt ( do ) bức xạ, radiation heat emission coefficient -
Sự soạn thảo thủ công
manual editing -
Sự soạn thảo văn bản
text editing, text manipulation -
Sự sôi
boil, boiling, bubbling, ebullition, boil, bubble, ebullience, ebullition -
Sự sôi của vôi
lime boil -
Khu vực ở chen chúc
congested area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.