Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lài nhài

Thông dụng

Như lai nhai

Xem thêm các từ khác

  • Lải nhải

    Thông dụng: tính từ., annoyingly insistent.
  • Lam

    Thông dụng: tính từ., indigo-blue; deep blue.
  • Lâm

    Thông dụng: Danh từ.: forest; woods., lâm học, forestry.
  • Lầm

    Thông dụng: to confuse; to mistake., nếu tôi không lầm, if i'm not mistaken., lầm đường, to mistake one's...
  • Lắm

    Thông dụng: much; many; very; a lot., tôi yêu cô ta lắm, i'm very love of her., lắm lần, many times.
  • Làm ăn

    Thông dụng: Động từ., to work, to do, to earn one's living.
  • Lẩm bẩm

    Thông dụng: Động từ., to mumble.
  • Làm bàn

    Thông dụng: (thể thao) score a goal (in football).
  • Làm bạn

    Thông dụng: Động từ., to make friends ; to marry.
  • Lấm chấm

    Thông dụng: tính từ., spotted, dotted.
  • Làm chứng

    Thông dụng: to witness., làm chứng cho người nào, to witness for someone.
  • Lâm chung

    Thông dụng: Động từ., to be about to die.
  • Làm cỗ

    Thông dụng: prepare a feast (on a death anniversary, wedding...).
  • Làm cỏ

    Thông dụng: Động từ., to weed, to shoot up.
  • Làm công

    Thông dụng: to work., người làm công, employee.
  • Làm đầm

    Thông dụng: till (the land) when it is still moist.
  • Làm dâu

    Thông dụng: be a daughter-law., cô ấy làm dâu nhà ai thế, whose son did she marry?
  • Làm đòng

    Thông dụng: be in the ear (of rice corn)., lúa đã làm đòng, rice is already in ear.
  • Lâm Đồng

    Thông dụng:, =====%%lâm Ð?ng is the third and the largest plateau province on the central highlands. lâm Ð?ng...
  • Làm gì

    Thông dụng: what to do., what for., no, nothing., ta làm cái đó để làm gì, what are you doing that for?,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top