- Từ điển Việt - Anh
Lăng kính
|
Thông dụng
Danh từ.
- prism.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
prism
- hệ lăng kính Rislay
- Rislay prism system
- kính quang phổ lăng kính
- prism spectroscope
- lăng kính Amici
- roof prism
- lăng kính Cornu
- Cornu's prism
- lăng kính Dove
- Dove prism
- lăng kính Foucault
- Foucault prism
- lăng kính gây lệch
- deviation prism
- lăng kính lật hình
- erecting prism
- lăng kính lật hình
- reversing prism
- lăng kính mái
- roof prism
- lăng kính nhìn thẳng
- roof prism
- lăng kính Nicol
- Nicol prism
- lăng kính phản xạ
- reflecting prism
- lăng kính phản xạ
- refracting prism
- lăng kính quang (học)
- optical prism
- lăng kính quay
- rotating prism
- lăng kính rỗng
- hollow prism
- lăng kính tách màu
- prism beam-splitter
- lăng kính tán sắc
- dispersing prism
- lăng kính vật kính
- objective prism
- lăng kính vuông góc
- right angle prism
- lăng kính vuông góc
- right-angled prism
- lăng kính Wollaston
- Wollaston prism
- máy quang phổ lăng kính
- prism spectrograph
- mức lăng kính
- prism level
- ống nhòm dùng lăng kính
- prism binocular
- ống nhòm lăng kính
- prism binoculars
prism of glass
prismatic
Xem thêm các từ khác
-
Lăng kính Amici
roof prism -
Lăng kính Cornu
cornu's prism -
Lăng kính Dove
dove prism -
Lăng kính Foucault
foucault prism -
Lăng kính gây lệch
deviation prism -
Lăng kính góc nhỏ
small tip wagon -
Lăng kính kép
biprism -
Lăng kính lật hình
erecting prism, reversing prism -
Lăng kính mái
roof prism -
Lăng kính nhìn thẳng
roof prism -
Lăng kính Nicol
nicol prism -
Sợi bọc
covered yarn, gimp, wrap fiber, wrap fibre -
Sợi cacbon
carbon fiber, carbon fibers, carbon fibre, composit sợi cacbon, carbon fiber composite, phớt sợi cacbon ( tàu vũ trụ ), carbon fiber felt, phớt... -
Vòm bẹt
arch-flat, camber arch, cambered arch -
Vòm bình
pot arch -
Vòm cánh buồm
pendant vault, pendentive dome -
Vòm cao
surmounted vault, giải thích vn : có chiều cao lớn hơn nửa đường kính vòm . -
Vòm cầu
spherical dome -
Vòm chân ngàm
fixed (end) arch -
Có dây kéo
funicular
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.