Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lạnh lùng

Thông dụng

Tính từ.
cold, frigid.

Xem thêm các từ khác

  • Lánh mặt

    Động từ., to avoid meeting.
  • Lánh nạn

    Động từ., to flee away, to refuge.
  • Lạnh người

    to feel one s blood freeze.
  • Lạnh nhạt

    frigid; frosty., câu trả lời lạnh nhạt, frosty answer.
  • Lánh xa

    Động từ., to draw aside; to keep away.
  • Lao

    Danh từ.: dart; javelin., harpoon., jail; prison., (y học) tuberculosis., to hurt; to plunge., phóng lao, javelin...
  • Lão bà

    danh từ., old lady.
  • Lão bộc

    danh từ., old servant.
  • Lào cai

    %%lào cai is one of several provinces situated on the sino-vietnamese borderline. it is in the northwestern part of the country. topography of lào cai...
  • Lao đao

    tính từ., dizzy, full of hardship.
  • Lão giáo

    danh từ., faoism.
  • Lao khổ

    tính từ., hard and miserable.
  • Láo nháo

    tính từ., badly mixed.
  • Lao phiền

    toilsome and sad.
  • Lao tâm

    worrisome, troubled.
  • Lao tù

    danh từ., prison, jail.
  • Lao xao

    phó từ., hubbub.
  • Lập chí

    Động từ, to set one's mind on
  • Lập công

    Động từ, to achieve a feat
  • Lập dị

    tính từ, eccentric
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top