Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lồng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Cage
nhốt chim vào lồng
to cage a brid.
Động từ.
to rear; to bolt (of horse).

Xem thêm các từ khác

  • Lỏng

    Thông dụng: thin; watery., liquid, cháo lỏng, watery rice gruel., chất lỏng, a liquid (subtance. loose, Được...
  • Lọng

    Thông dụng: danh từ., parasol.
  • Lòng dân

    Thông dụng: Danh từ: popularity; public esteem, được lòng dân, to gain...
  • Bàn ăn

    Thông dụng: dining-table., eating table, decree
  • Lớp

    Thông dụng: Danh từ.: bed; layer; stratum; coat., class; classroom, act., lớp...
  • Lợp

    Thông dụng: to cover; to roof., lợp nhà, to roof a house.
  • Lớp lang

    Thông dụng: Danh từ.: order., mọi việc sắp xếp có lớp lang, everything...
  • Lọt

    Thông dụng: _to fall into., lọt vào tay người nào, to fall into someone's hand.
  • Lột

    Thông dụng: Động từ., to skin;, to throw off., to peel; to strip off.
  • Lợt

    Thông dụng: tính từ., (of colour) pale.
  • Thông dụng: Động từ, to scarify; to extract with a thorn
  • Thông dụng: Danh từ: edge (of road, etc.) margin, viết ngoài lề, to write...
  • Thông dụng: urn.
  • Lừ

    Thông dụng: glower, stare silenty and angrily at., xem ngọt lừ, thấy cha lừ mắt lũ trẻ thôi không...
  • Lữ

    Thông dụng: (như lữ đoàn) brigade.
  • Lử

    Thông dụng: (như mệt lử) to be tired out
  • Lự

    Thông dụng: xem ngọt lự
  • Lử khử

    Thông dụng: như lừ khừ, lử khử lừ khừ (ý mạnh hơn).
  • Lữ thứ

    Thông dụng: inn accommodation, hotel accommodatin., cảnh lữ thứ tha hương, life in inns and a strange land.
  • Lúa

    Thông dụng: Danh từ.: (bot) rice; paddy., ruộng lúa, rice - field., lúa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top