Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Màn huỳnh quang

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

fluoroscope

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fluorescent screen

Giải thích VN: Màn chắn được sơn phủ lớp huỳnh quang để thể phát ra ánh sáng nhìn thấy được khi bắn phá bằng các tia phóng xạ iôn, như tia [[X.]]

Giải thích EN: A screen painted with a fluorescent substance so that it will emit visible light when bombarded with ionizing radiation such as X-rays.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top