Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy quan sát đánh giá tính trạng

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

observer

Giải thích VN: Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra một chức năng của tình trạng của hệ thống điều [[khiển.]]

Giải thích EN: A linear system that is driven by another linear system to produce an output that is a linear function of the state of the driving system. Also, STATE ESTIMATOR OR STATE OBSERVER.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top