Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mắt thần

Mục lục

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

Danh từ

Magic eye
magical eye
Optical pickup

Xem thêm các từ khác

  • Xe ba gác

    Danh từ: delivery tricycle, hurly, tip-cart, truck, wheelbarrow, giải thích vn: một phương tiện nhỏ vận...
  • Ban

    Danh từ: time, (y học) rash, ball, (thực vật) bauhinia, shift, service, board, commission, committee, section,...
  • Văn phòng

    bureau, chancery, office, administration office, bureau, bureaus, clerical office, office, paperwork, sales office, secretariat, văn phòng cân Đo quốc...
  • Bản thiết kế

    design, draft, draught, layout, plan, project, scheme, blueprint, design, bản thiết kế phác thảo, sketch plan, bản thiết kế điển hình,...
  • Phương tiện giao thông

    transport, means of communication, means of transportation, transport, transport vehicle, vehicle, khu vực tới được bằng ( phương tiện )...
  • Trồng rừng

    forest plantation, afforest, plant with woods, wood
  • Cấy giống

    transplant
  • Máy cô quay

    rotary evaporator, rotavap
  • Hàn đùn

    fillet extrusion weld
  • Băng tan

    teflon tape, thread seal tape, plumber's tape, ptfe tape (polytetrafluoroethylene), tape dope, glacial burst
  • Liên kết

    brace, associate, associated, association, associative, band, bind, binding, binding (vs), bond, bonding, bound, brace, buttress, caking coal, coherent,...
  • Từ điển Việt - Anh

    , hệ thống từ điển trực tuyến việt anh
  • Bàn để hàn

    welding bench
  • Đai ốc nặng

    heavy nut
  • Đai ốc nối (có) ren

    threaded nipple, threaded sleeve
  • Đai ốc nửa

    half-nut
  • Đai ốc ren ba

    triple thread, giải thích vn : một đai ốc với 3 ren tương ứng với 3 khoảng cách xung [[quanh.]]giải thích en : a multiple screw with...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top