Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mặt móng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sole plate or soleplate

Giải thích VN: Phần bề mặt của một mặt bằng trên đó khung nhà được dựng [[lên.]]

Giải thích EN: The lower surface of the body of a plane or plate upon which studding is erected. Also, SHOE, SOLE.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top