Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mọi

Thông dụng

All; every.
mọi người
everybody.
mọi vật
everything.

Xem thêm các từ khác

  • Mới

    Thông dụng: new; fresh; recent., năm mới, new year., mới làm, new-made.
  • Mời

    Thông dụng: Động từ., to invite.
  • Ám hại

    Thông dụng: Động từ, to attempt the life of
  • Ám hiệu

    Thông dụng: Danh từ: secret signal, coded signal, nháy mắt làm ám hiệu...
  • Mời mọc

    Thông dụng: invite with warmth, invite with insistence., mời mọc mãi mà cũng không đến, to invite (someone...
  • Ầm ĩ

    Thông dụng: Tính từ: noisy, boisterous, strident, uproarious, khua chuông...
  • Mới tinh

    Thông dụng: brand-new., cái xe đạp mới tinh, a brand-new bicycle.
  • Ậm ờ

    Thông dụng: như ầm ừ
  • Mom

    Thông dụng: river bank., (ít dùng) ulterior motive., Đi men mom sông về nhà, to come home by skirting the...
  • Móm

    Thông dụng: toothless, have lost almost all one's teeth., mới năm mươi tuổi đã móm, to be toothless at...
  • Âm phủ

    Thông dụng: danh từ, hell, hades
  • Mõm

    Thông dụng: danh từ., snout; muzzle.
  • Mồm

    Thông dụng: mouth.
  • Mơm

    Thông dụng: smooth with one's fingers., start (someone speaking)., mơn tóc, to smooth one's hair with one's fingers.,...
  • Mớm

    Thông dụng: feed from one's mouth (beak)., summarily as a trial., chim mẹ mớm mồi cho chim con, the mother...
  • Mờm

    Thông dụng: (ít dùng) coax, bladish.
  • Ấm ứ

    Thông dụng: Động từ: to hum and haw, ấm ứ không trả lời, to hum...
  • Ầm ừ

    Thông dụng: Động từ: to hum and haw, to hum and ha, to hem and haw, ầm...
  • Mòn

    Thông dụng: to wear., giầy của tôi mòn rồi, my shoes are worn out., mòn sức, to wear oneself out.
  • Môn

    Thông dụng: danh từ., band, gang, elique.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top