Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mối lái

Thông dụng

Act as a go-between, act as a matchmakers.

Xem thêm các từ khác

  • Mối manh

    như manh mối
  • Mỏi mắt

    for a weary long time., chờ mỏi mắt mà không thấy đến, to wait for someone for a weary long time in vain.
  • Mới mẻ

    fresh., tin tức mới mẻ, fresh news.
  • Phổ cập

    generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone., spread, phổ cập giáo dục, to universalize education., giáo dục phổ...
  • Mỏi mệt

    tired, weary.
  • Moi móc

    rummage, forage (to extract)., expose (someone's defects...), run down.
  • Âm hồn

    Danh từ: soul, wraith, manes, miếu âm hồn, a small temple (for the souls of) the dead, các âm hồn vất vưởng...
  • Mới nguyên

    brand-news.
  • Mọi rợ

    savage.
  • Âm ỉ

    Tính từ: smouldering, dull and lasting, lửa cháy âm ỉ, the fire is smouldering, cơn đau âm ỉ, a dull ache
  • Mới rồi

    in most recent days., mới rồi người ta tìm được một ngôi sao mới, in most recent days,a nes star has been discovered.
  • Mối rường

    như mối giếng
  • Âm khí

    danh từ, miasmatic atmosphere
  • Âm lịch

    danh từ, lunar calendar, moon calendar
  • Âm luật

    danh từ, prosody
  • Mối tình

    Danh từ: love., mối tình đầu, first love.
  • Ám muội

    Tính từ: shady, dubious, underhand, sinister, không làm điều gì ám muội, to abstain from any shady deed
  • Mới toanh

    (thông tục) brand-new.
  • Mỗi tội

    (khẩu ngữ) none the less., thông minh mỗi tội lười, intelligent, none the less lazy.
  • Ấm no

    Tính từ: well off; comfortable, xây dựng một đời sống ấm no, to shape a life of comfort (a comfortable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top