Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Một chốc

Thông dụng

An instant.
Tôi đi một chốc về ngay
I shall be back in an instant.

Xem thêm các từ khác

  • Một chút

    a little; moment; instant; a taste., một chút nữa, a little more.
  • Ăn người

    Động từ, to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits
  • Mọt cơm

    useless outh, parasite.
  • Mọt dân

    extortioner (nói về qua ại thời trước).
  • Một dạo

    for a time, for some time., một dạo trông anh ấy đã khá, he looked better for a time.
  • Ăn nhập

    Động từ: to be relevant to, đề tài này chẳng ăn nhập gì với dự án của chúng tôi, this topic...
  • Ăn nhịp

    to be in tune, kèn trống ăn nhịp với nhau, the trumpets and the drums play in tune, kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công...
  • Mọt già

    veteran extortioner of a district chief.
  • Một hai

    one or two, a few., resolutely.
  • Ăn nói

    Động từ: to speak, to say, to express oneself, cách ăn nói, manner of speaking, ăn nói trước đám đông...
  • Một hơi

    at a stretch, at adraught.
  • Ăn ở

    Động từ: to be accommodated, to be housed, to conduct oneself, to behave, chỗ ăn ở nơi ăn chốn ở, accommodation,...
  • Một ít

    a little bit, a tiny bit, a dash.
  • Một khi

    once.
  • An phận

    Động từ: to feel smug, Tính từ: complacent, tư tưởng an phận, smugness,...
  • Một lèo

    at a stretch, at one sitting., làm một lèo sáu tiếng liền, to work for six hours at a stretch.
  • Một lòng

    whole-heartedly., một lòng một dạ ý mạnh hơn
  • Ăn quịt

    Động từ: to evade paying, to refuse to pay, chủ ăn quịt tiền công của thợ, the employer evades paying...
  • Ấn quyết

    danh từ, exorcism (by a sorcerer)
  • Ăn rở

    Động từ, to be capricious about food
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top