Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mức áp suất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pressure level
máy đo mức áp suất âm thanh
Sound Pressure Level (SPLM)
mức áp suất âm (thanh)
sound pressure level
mức áp suất âm thanh
sound pressure level
mức áp suất âm thanh
Sound Pressure Level (SPL)
mức áp suất âm thanh octa
octave sound-pressure level

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top