Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miệng núi lửa

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

caldera
crater
bờ miệng núi lửa
crater rim
hồ miệng núi lửa
crater lake
miệng núi lửa bên sườn
lateral crater
miệng núi lửa bùn
mud crater
miệng núi lửa chồng
somma crater
miệng núi lửa hoạt động
active crater
miệng núi lửa kiểu Somma
somma crater
miệng núi lửa phụ
adventive crater
miệng núi lửa phụ
parasitic crater
crater lip
explosion crater

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top