Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mua

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To buy; to purchase; to get.
nhắm mắt mua càn
to buy a pig in a poke.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

buy
purchase
season
hyetal
pluvial
precipitate
precipitation
rain
shower

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top