Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nét

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Stroke; line (of pen); line.
nét bút
stroke of the pen.
nét vẽ
line of drawing.
character (nét đặc tính, bản chất)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dash
feature
hatch
line
stratus

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top