Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nói xa

Thông dụng

Refer indirectly (of something), allude (to something).

Xem thêm các từ khác

  • Cặp đôi

    Thông dụng: twin, double.
  • Cặp kè

    Thông dụng: Động từ: to be inseparable, đôi bạn thân cặp kè nhau...
  • Nòm

    Thông dụng: tinder., dùng vỏ bào làm nòm, to use wood shavings as tinder.
  • Cặp kèm

    Thông dụng: tính từ, cập kèm, cập kèm
  • Nôm

    Thông dụng: Danh từ: chinese-transcribed vietnamese, Tính...
  • Nồm

    Thông dụng: south-easterly (wind)., humid., trời hôm nay nồm, it is humid today.
  • Cặp lồng

    Thông dụng: set of mess-tins
  • Nơm

    Thông dụng: danh từ., fishing-tackle.
  • Nỡm

    Thông dụng: monkey., nỡm chỉ nghịch tinh!, what a monkey! always up to mischief!
  • Nộm

    Thông dụng: sweet and sour grated salad%%nom is a combination of a variety of fresh vegetables, considered to be...
  • Cặp nhiệt

    Thông dụng: to take temperature (of a patient), clinical thermometer
  • Non

    Thông dụng: mountain., young, tender, green., premature., not up to the mark., new., mild., a little less than.,...
  • Nôn

    Thông dụng: cũng nói mửa vomit, throw up., (địa phương) be bursting to., (địa phương) feel tickled.,...
  • Nõn

    Thông dụng: tender bud., tender, very soft., cây đã ra nõn, the tree has put out tender buds., lá nõn, tender...
  • Nọn

    Thông dụng: handful., một nọn gạo, a handful of rice.
  • Cấp tiến

    Thông dụng: Tính từ: radical, chủ nghĩa cấp tiến, radicalism
  • Cặp tóc

    Thông dụng: hairpin
  • Cất

    Thông dụng: Động từ: to lift, to raise, to set off, to take off, to relieve,...
  • Cắt

    Thông dụng: Danh từ: common kestrel, Động từ:...
  • Cật

    Thông dụng: danh từ, kidney, loin, outer layer (of a bamboo stem)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top