Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nếm trải

Thông dụng

Experience, taste.
Nếm trải thất bại
To taste failure.

Xem thêm các từ khác

  • Bàn soạn

    Động từ, to discuss and arrange, to discuss and organize
  • Bản tâm

    Danh từ: intention, bản tâm không muốn làm hại ai, to have no intention to harm anyone, to mean no harm to...
  • Bàn tán

    Động từ: to discuss in a widespread and inconclusive way, dư luận bàn tán nhiều về việc ấy, there...
  • Ban tặng

    Động từ: to award, to grant, anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm,...
  • Nên chăng

    must or must not, be worth while or not., việc ấy nên chăng, is that word worth while or not?
  • Nên chi

    for that reason, therefore, hence., chăm học nên thi môn nào điểm cũng cao, to work hard at one's lessons, hence high marks in every subject.
  • Nén giận

    Động từ., to check; to control one's anger.
  • Bàn thạch

    vững như bàn thạch rock-like, rock-steady
  • Nén lòng

    Động từ., to repress; suppress one's feelings.
  • Nền nã

    elegant., anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã, he always dresses elegantly.
  • Nền nếp

    danh từ., groove, orderly routine.
  • Kê khai

    Động từ, enumerate, to enumerate; to make up a list
  • Nên người

    become a good person., Được dạy dỗ nên người, to be educated into a good person.
  • Bẩn thẩn bần thần

    xem bần thần (láy).
  • Nên thân

    sound, thorough., bị mắng một trận nên thân, to get a sound scolding.
  • Nền trời

    the sky (as background) the firmament.
  • Bản thể học

    danh từ, ontology
  • Neo đơn

    short of manpower, of small size (nói về gia đình).
  • Bán thuộc địa

    semi-colony, half-colony.
  • Ban thưởng

    Động từ: to reward, to grant a reward to, to bestow a reward on, bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top