Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nổi

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To float; to overfloat.
bèo nổi mặt ao
Waterfern floats on the surface of the fond.
To rise; to develop.
trời nổi gió
The wind rises.
Be brought out.

Xem thêm các từ khác

  • Căn vặn

    Thông dụng: Động từ, to interrogate
  • Nới

    Thông dụng: Động từ., to loosen ; to ease; to slacken.
  • Cận vệ

    Thông dụng: danh từ, guards, aide-de-camp
  • Nội

    Thông dụng: (cũ,văn chương) field., (cũ) people's living quarters., home-made., paternal, on the spear side.,...
  • Cần xé

    Thông dụng: danh từ, deep bamboo basket
  • Cắn xé

    Thông dụng: Động từ: to worry, to gnaw, đàn chó sói cắn xé lẫn nhau,...
  • Nói bậy

    Thông dụng: to talk nonsense., lời nói bậy bạ, foolish nonsense.
  • Cáng

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to carry on a stretcher, to take charge of,...
  • Càng

    Thông dụng: danh từ, (dùng trước động từ, tính từ) all the more, all the ...-er, the more...; the..-er...
  • Câng

    Thông dụng: *, Tính từ: brazen-faced, impudent, cấc, cấc, mặt cứ câng...
  • Nói bông

    Thông dụng: cũng nói nói bỡn speak jestingly, crack jokes.
  • Cẫng

    Thông dụng: nhảy cẫng to hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)
  • Cảng

    Thông dụng: Danh từ: port, harbour, cảng sông, a river port, cảng hải...
  • Cẳng

    Thông dụng: Danh từ: pin, shank, leg, co cẳng chạy, to put one's best leg...
  • Cằng chân

    Thông dụng: shank., thượng cẳng chân hạ cẳng tay, to pummel, to beat up.
  • Nói cạnh

    Thông dụng: speak by innuendoes; make oblique hints., nói cạnh nói khóe như nói cạnh
  • Cánh

    Thông dụng: Danh từ: wing, petal, vane, point, flap, door, arm, gang, clique,...
  • Cành

    Thông dụng: Danh từ: branch, twig, sprig, Tính...
  • Cảnh

    Thông dụng: Danh từ: sight, scenery, landscape, ornament, scene, shot (with...
  • Cạnh

    Thông dụng: Danh từ: edge, side, mảnh chai có cạnh sắc, a glass splinter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top