Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghĩa vụ quân sự

Thông dụng

Danh từ

Military obligation
Công dân bổn phận thực hiện nghĩa vụ quân sự tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân
The citizen must fulfill his military obligation and join in the all-people national defense
Hiến Pháp - Chương V - Điều 77

[Tham khảo bản Hiến Pháp rút gọn]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top