- Từ điển Việt - Anh
Nghiệp
Xem thêm các từ khác
-
Nghiệp báo
retribution by karma; karma. -
Nghiệp chướng
karma. -
Nghiệp dĩ
(từ cũ) originally so. -
Nghiệp nhà
work of one s fathers, family s traditional skill, knowleged, profession skill, professional qualification. -
Giấy bản
tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant)., rice paper, act of sale, bill of sale, contract for sale, conveyance, conveyance on sale, deed... -
Nghiệt
too severe, too strict., tính khí nghiệt lắm, to be too severe in disposition. -
Bể ái
danh từ, sea of passion, love -
Nghiệt khê
(ít dùng) như nhiêu khê -
Bẻ bai
Động từ, to find fault with, to carp at -
Nghiệt ngãn
như nghiệt -
Bè bạn
như bạn bè -
Nghiệt ngõng
như nghiệt -
Bẽ bàng
tính từ, feeling ashamed, feeling awkward -
Nghìm
thousand., cơ hội nghìn năm có một, a change in a millennium, a golden chamge. -
Be be
bleat (of a goat) -
Nghìm dặm
very far., vượt đường nghìm dặm, to cover a very long disrance -
Nghìn nghịt
xem nghịt (láy). -
Nghìn thu
for ever., giấc nghìn thu, the sleep that knows no breaking. -
Be bét
Tính từ: crushed to pulp, in a complete mess, ruộng lúa bị giẫm be bét, the rice crops were trampled to pulp,... -
Nghìn trùng
(văn chương) a thousand leagues., nghìn trùng xa cách, to be a thousand leagues away (from each other)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.