Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguẩy

Thông dụng

Như ngoảy

Xem thêm các từ khác

  • Nguây nguẩy

    như ngoay ngoảy
  • Biểu cảm

    expressive., lời văn biểu cảm, an expressive style.
  • Biểu đạt

    Động từ: to express, to denote, biểu đạt tư tưởng một cách chính xác, to express one's thought in...
  • Ngục hình

    imprisonment.
  • Ngục lại

    (từ cũ) gaoler, jailer, gaol.
  • Ngúc ngắc

    shake ( (one's head)., meet with hitches, do not go smoothly.., công việc ngúc ngắc do có nhiều khó khăn, the job met with hitches because of...
  • Ngục thất

    prison, jailer, jailor.
  • Biểu đồng tình

    Động từ: to show one's approval, to show one's support, mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình,...
  • Ngục tối

    dark jail, sinister gaol.
  • Ngục tốt

    (từ cũ) guard, warder.
  • Ngục tù

    prison.
  • Nguếch ngoác

    như nguệch ngoạc
  • Ngùi ngùi

    moved to tears.
  • Ngủm

    (địa phương) như ngỏm
  • Biểu quyết

    to vote, đại hội biểu quyết tán thành, the plenary assembly voted approval, đảng viên dự bị không có quyền biểu quyết, a candidate...
  • Ngủm ngoẳn

    scantily docked., Đuôi ngựa ngủm ngoẳn, a horse tail scantily docked.
  • Ngùm ngụt

    (địa phương) blaze up, flare up violently (nói về lửa); rise profusely (nói về khói).
  • Biểu tình

    to demonstrate, xuống đường biểu tình, to take to the streets, biểu tình ngồi, to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in, biểu...
  • Biếu xén

    to give, to present, tìm cách biếu xén bọn quan thầy, to try to make presents and gifts to one's protectors, to try to curry one's protectors'...
  • Ngừng bắn

    cease fire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top