- Từ điển Việt - Anh
Nhũ tương
|
Thông dụng
Danh từ.
- emulsion.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
mural
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
emulsion
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
emulsified bitumen
emulsion
- bồng bềnh của nhũ tương
- creaming of emulsion
- cặn nhũ tương
- emulsion sludge
- chất kết dính nhũ tương
- emulsion binder
- chất khử nhũ tương
- emulsion breaking agent
- chỉ số nhũ tương
- emulsion number
- keo nhũ tương
- emulsion adhesive
- lớp phủ nhũ tương
- emulsion coating
- mặt tráng nhũ tương
- emulsion side
- máy làm nhũ tương
- emulsion machine
- nhũ tương ảnh
- photographic emulsion
- nhũ tương ảnh chính sắc
- orthochromatic emulsion
- nhũ tương ảnh toàn sắc
- panchromatic emulsion
- nhũ tương anion
- anionic emulsion
- nhũ tương axit
- acid emulsion
- nhũ tương bạc clorua
- silver chloride emulsion
- nhũ tương bạc clorua
- silver halide emulsion
- nhũ tương bản in
- printing-out emulsion
- nhũ tương bền
- stable emulsion
- nhũ tương bitum
- asphalt emulsion
- nhũ tương bitum
- bitumen emulsion
- nhũ tương cảm quang
- sensitive emulsion
- nhũ tương chạy electron
- electron sensitive emulsion
- nhũ tương dầu
- oil emulsion
- nhũ tương dầu cắt
- cutting oil emulsion
- nhũ tương dầu thô
- crude oil emulsion
- nhũ tương dầu trong nước
- oil-in-water emulsion
- nhũ tương hắc ín
- tar emulsion
- nhũ tương hạt nhân
- nuclear emulsion
- nhũ tương hồng ngoại
- infrared emulsion
- nhữ tương hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhũ tương không thấm nước
- waterproofing emulsion
- nhũ tương kiềm
- alkaline emulsion
- nhũ tương nghịch
- reverse emulsion
- nhũ tương nhạy ánh sáng
- sensitive emulsion
- nhũ tương nhạy hồng ngoại
- infrared emulsion
- nhữ tương nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhũ tương nhựa đường
- road tar emulsion
- nhũ tương nhựa đường
- tar emulsion
- nhũ tương nước trong dầu
- water-in-oil emulsion
- nhũ tương parafin
- wax emulsion
- nhũ tương sáp
- wax emulsion
- nhũ tương thực
- true emulsion
- nhũ tương trong nước
- aqueous emulsion
- nhũ tương đường bitum
- bituminous road emulsion
- nhũ tương đường giao thông
- emulsion slurry
- phân lớp nhũ tương
- breaking of emulsion
- phép khử nhũ tương
- emulsion test
- phép thử nhũ tương
- emulsion test
- phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
- steam emulsion test
- phép xác định nhũ tương
- emulsion test
- polime hóa nhũ tương
- emulsion polymerization
- số lô nhũ tương
- emulsion batch number
- sơn nhũ tương
- emulsion paint
- sự phân lớp nhũ tương
- emulsion separation
- sự polime hóa nhũ tương
- emulsion polymerization
- thiết bị khử nhũ tương
- emulsion breaker
pap
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
emulsion
- nhũ tương beo
- fat emulsion
- nhũ tương của đồ uống trong
- clear beverage emulsion
- nhũ tương dầu thực vật
- creamy emulsion
- nhũ tương dầu thực vật
- margarine emulsion
- nhũ tương mỡ
- fat emulsion
- nhũ tương nước
- aqueous emulsion
- nhũ tương nước dầu
- oil-in-water emulsion
- nhũ tương nước mỡ
- fat-in-water emulsion
- sự ướp muối trạng thái nhũ tương
- emulsion curing
Xem thêm các từ khác
-
Nhũ tương ảnh
photographic emulsion -
Quãng vượt
span -
Quặng xanh
blue-stone -
Quanh
round., roundabout., circumarticular, limy, tacky, tough, cloggy, limy, string, tenacious, viscous, chúng tôi ngồi quanh bàn, we sat down round the... -
Quanh co
meandering; full of turns tortuous., sinuous, tortuous, wandering, winding, lý lẽ quanh co, a tortous argument. -
Vécni đánh bóng
gloss, polishing vanish, polishing varnish -
Vécni dầu
oil varnish -
Vécni hoàn thiện
finishing varnish -
Vécni in
printing varnish -
Vécni khô nóng
stoving enamel, stoving finish, stoving varnish -
Vécni mau khô
drying varnish, siccative varnish -
Nhũ tương bitum
asphalt emulsion, bitumen emulsion, mud seal -
Nhũ tương dầu
oil emulsion, nhũ tương dầu cắt, cutting oil emulsion, nhũ tương dầu thô, crude oil emulsion -
Nhũ tương hóa
emulsification, emulsify, emulsifying, emulsionize, nhũ tương hóa học, chemical emulsification, phép thử nhũ tương hóa, emulsification test,... -
Vécni mờ
matt varnish, flat varnish -
Vécni nền, sơn lót
priming varnish -
Vécni nhúng
dipping varnish -
Vécni tẩm
impregnation varnish, impregnating varnish -
Vécni tan trong rượu
alcoholic varnish -
Vécni thải
varnish waste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.