Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhạo

Thông dụng

Động từ.
to laugh at;to mock; to jeer at.

Xem thêm các từ khác

  • Nháo nhác

    Thông dụng: to scurry here and there in all directions looking for (someone, something).
  • Bộng ong

    Thông dụng: như bọng ong ( xembọng).
  • Nháo nhào

    Thông dụng: mix up., cơm cháo nháo nhào, rice and gruel mixed up together.
  • Nhão nhạo

    Thông dụng: very pasty., bánh đúc nhão nhạo, the flan is too pasty.
  • Bỏng rạ

    Thông dụng: varicella
  • Nháp

    Thông dụng: (địa phương) rough., nham nháp (láy, ý giảm) roughish., mặt ghế còn nháp, the seat is...
  • Nhấp

    Thông dụng: cũng nói dấp wet., nhấp nước khăn mặt, to wet a towel.
  • Nhắp

    Thông dụng: Động từ., Động từ., to sip., to move slightly.
  • Boóng

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như ghẹ
  • Bốp

    Thông dụng: pop, Động từ: to tell straight in (someone's) face, Tính...
  • Bọp

    Thông dụng: with a thud, quả chín rơi đánh bọp, the ripe fruit fell with a thud
  • Bớp

    Thông dụng: Động từ: to slap lightly, to box lightly, bớp nhẹ lên đầu,...
  • Bộp

    Thông dụng: plop, quả bàng rụng đánh bộp, the malabar almond fell with a plop, the malabar almond plopped...
  • Bợp

    Thông dụng: như bớp
  • Bóp chẹt

    Thông dụng: Động từ: to harmstring, đế quốc bóp chẹt công nghiệp...
  • Nhập nhèm

    Thông dụng: dim, dusky.
  • Nhập nhoạng

    Thông dụng: twilight, duck., trời nhập nhoạng phải lên đèn, it is twilight and lighting time.
  • Bót

    Thông dụng: danh từ., bốt, bốt, police station, cigarette-holder
  • Bọt

    Thông dụng: Danh từ.: foam, froth, cốc bia sủi bọt, a frothy glass of...
  • Bớt

    Thông dụng: danh từ., to diminish, to cut down, to decrease, to reduce, to lay by part of, to yield, to let someone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top