Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhẫy

Thông dụng

Shiny as with grease.
Ăn thịt mỡ nhẫy moi
To have lips shiny (with grease) from greasy foods. Đen nhẫy Black and shiny as with grease.

Xem thêm các từ khác

  • Nhảy

    Thông dụng: to dance., to jump; to leap; to skip over., nhảy với người nào, to dance with someone., nhảy...
  • Nhẩy

    Thông dụng: jump, get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency., dance, cover, skip, nhảy...
  • Bức

    Thông dụng: Danh từ: (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm),...
  • Nhạy

    Thông dụng: sensitive., máy thu thanh nhạy, a sensitive receiver., máy đo rất nhạy, a very sensitive meter.,...
  • Bực

    Thông dụng: to fret; fretty, fretful, danh từ, chờ lâu quá phát bực, to fret from having to wait too long,...
  • Nhậy

    Thông dụng: moth., quần áo bị nhậy cắn, moth-eaten clothing.
  • Bực bội

    Thông dụng: to fret; fretty (nói khái quát), hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội, to fret easily because...
  • Bực mình

    Thông dụng: tetchy, chờ mãi không thấy bực mình bỏ về, after waiting in vain, he left out of tetchiness
  • Nhay nháy

    Thông dụng: xem nháy (láy).
  • Búi

    Thông dụng: Danh từ: chignon, knot, (hair) bun, Động...
  • Nháy nháy

    Thông dụng: inversed commas, quotes, quotations marks., so-called., thứ tự do nháy nháy, the so-called liberty.
  • Bùi

    Thông dụng: having a buttery taste, lạc càng nhai càng thấy bùi, the more one chews groundnuts, the more buttery...
  • Nhây nhây

    Thông dụng: xem nhây (láy).
  • Nhầy nhầy

    Thông dụng: xem nhầy(láy).
  • Nhảy nhót

    Thông dụng: jump for joy .
  • Nhảy ổ

    Thông dụng: visit nests (of hens, before laying).
  • Bụm

    Thông dụng: Động từ: to scoop up with one's hands, to cup in one's hand,...
  • Bún

    Thông dụng: Danh từ.: rice vermicelli, mềm như bún, limp as vermicelli,...
  • Nhe

    Thông dụng: bare (one's teeth), show (one's teeth)., cười nhe răng, to smile and show one's teeth, to grin.
  • Nhé

    Thông dụng: right., ở nhà học đi nhé, read your lessons while at home, right!, xem xong trả ngay nhé!,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top