Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhật Bản

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

Japan
Công ty Hàng không Châu á Nhật Bản
Japan Asia Airways
Công ty Hàng không Nhật Bản
Japan Air Lines
Công ty Hạng tàu Nhật Bản
Japan Marine Corporation
Hiệp hội Ngoại thương Nhật Bản
Japan External Trade Organization
Ngân hàng Nhật Bản (ngân hàng trung ương Nhật)
Bank of Japan
thị trường hải ngoại (của) Nhật Bản
Japan offshore market

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top