Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhẽ

Thông dụng

(địa phương) như lẽ

Xem thêm các từ khác

  • Nhể

    Thông dụng: winkle out, extract., nhể ốc, to winkle out shellfishes., nhể gai, to extract a thorn.
  • Bung

    Thông dụng: Danh từ: big cooking pot, Động từ:...
  • Búng

    Thông dụng: Động từ: to flip, to fillip, to spin, búng tay, to flip, búng...
  • Bủng

    Thông dụng: limp, flabby, sallow, mặt bủng da chì, a sallow face and a leaden skin., nước da xanh bủng,...
  • Bưng

    Thông dụng: danh từ., to carry, to cover, to stretch over, to cup in one's hand, mangrove swamp., bưng khay chén,...
  • Bụng

    Thông dụng: Danh từ.: belly, heart., đau bụng, to have a bellyache., no bụng...
  • Bứng

    Thông dụng: Động từ., to lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác)
  • Nhè nhẹ

    Thông dụng: xem nhẹ (láy).
  • Bừng

    Thông dụng: to flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently, (to wake up) suddenly, ngọn...
  • Bung bủng

    Thông dụng: sallowish
  • Bùng bùng

    Thông dụng: to blaze up
  • Nhẹ tình

    Thông dụng: make light of (some) feeling., nhẹ tình anh em, to make light of fraternal feeling.
  • Bừng bừng

    Thông dụng: xem bừng (láy).
  • Nhèm

    Thông dụng: be mucous., kèm nhèm+be almost blinded by mucus., như lèm nhèm, petty., mắt nhèm những dử,...
  • Bụng nhụng

    Thông dụng: flabby (nói về thịt), đám thịt mỡ bụng nhụng, a flabby bit of fat meat
  • Nhẹm

    Thông dụng: (khẩu ngữ) secret., nó giấu nhẹm chuyện ấy, he kept the story secret.
  • Bước

    Thông dụng: Danh từ.: step, pace, situation, juncture, pitch, length, to step,...
  • Nhẹn

    Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble.
  • Nhện

    Thông dụng: Danh từ.: spider ., tơ nhện, spider-thread.
  • Nhèo

    Thông dụng: như nhẽo, nhèo nhèo (láy, ý tăng), thịt nát nhèo nhèo, very flaccid meat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top