Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt độ môi chất lạnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coolant temperature
refrigerant temperature
temperature of cooling medium

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt độ môi trường

    ambient air temperature, ambient temperature, environment temperature, environmental temperature, cảm biến nhiệt độ môi trường, ambient temperature...
  • Quét nước

    immersion scanning, giải thích vn : quét siêu âm có liên quan đến việc nhúng cả 2 máy biến năng siêu âm và vật thể , nó sẽ...
  • Quét sơn

    paint, deposit, japan, lacquer, spraying screen, varnish, varnish, chổi quét sơn dầu, lacquer brush, sự quét sơn kín, lacquer sealing, giải...
  • Quét sơn đen

    black-wash
  • Quét trắng

    whitewash, whiten
  • Quét vận tốc cao

    high-velocity scanning
  • Quét vôi

    whitening, lime, chổi quét vôi, lime brush, sự quét vôi trắng, lime whitewash
  • Quét vôi trắng

    mark, snap, whiten, whitewash, sự quét vôi trắng, lime whitewash
  • Quét xoắn ốc

    helical scanning, giải thích vn : là phương pháp quét của rada trong đó ăng ten quay tròn xung quanh trục thẳng đứng , tương tự...
  • Vị đắng quinova

    chinovin, quinova bitter, quinovin
  • Vi điện tử

    microelectronic, microelectronics, microelectronics (me), solid-state, hệ mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ thống vi điện...
  • Vì đỡ

    back timbering, degree of latitude, latitude, latitudinal, width, latitude
  • Chung biên

    abut, adjoin, adjoint
  • Nhiệt độ ngắt mạch

    cut-out temperature
  • Nhiệt độ ngoài trời

    air temperature, outdoor temperature
  • Nhiệt độ ngọn lửa

    flame temperature, nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết, theoretical flame temperature
  • Nhiệt độ ngưng tụ

    dew point, condensation temperature
  • Nhiệt độ nguồn nhiệt

    heat source temperature
  • Nhiệt độ nhiệt động

    absolute temperature, thermodynamic temperature, thang nhiệt độ nhiệt động, thermodynamic temperature scale
  • Nhiệt độ nóng chảy

    fusing point, fusion temperature, melting point, melting temperature, point of fusion, yield temperature, nhiệt độ nóng chảy ban đầu, initial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top