Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phán sự

Thông dụng

(cũ) Senior clerk (in administrative service)

Xem thêm các từ khác

  • Chó săn

    Thông dụng: hunting dog, running dog, thính mũi như chó săn, to have a sensitive scent like a hunting dog, bọn...
  • Chơ vơ

    Thông dụng: Tính từ: derelict, desolate, hòn đảo chơ vơ ngoài biển,...
  • Choái

    Thông dụng: danh từ, support (for climbers)
  • Choài

    Thông dụng: Động từ: to dive, to stretch oneself to the full (with arms extended...
  • Choãi

    Thông dụng: Động từ: (thường nói về chân) to stand astride, to slope...
  • Phần trăm

    Thông dụng: percentage; per cent., ba mươi phần trăm, thirty per cent
  • Phấn trần

    Thông dụng: feather duster.
  • Choáng

    Thông dụng: Tính từ: shocked into a daze (blindness, deafness..), swanky, tiếng...
  • Phán truyền

    Thông dụng: order (said of a superior authority).
  • Choàng

    Thông dụng: Động từ: to embrace, to clasp, to put round, to be startled into...
  • Choảng

    Thông dụng: Động từ: to strike with a clang, to be looked together in a fierce...
  • Phần tử

    Thông dụng: element., những phần tử lạc hậu, the backward elements
  • Chốc

    Thông dụng: danh từ, impetigo, moment, instant, while
  • Phản ứng

    Thông dụng: Động từ., danh từ., to react., reaction.
  • Chóe

    Thông dụng: Danh từ: a big jar, đỏ chóe, bright red
  • Chòi

    Thông dụng: Danh từ: rudimentary mirador, watch-tower, Động...
  • Chối

    Thông dụng: Động từ: to deny, to refuse, to turn down, Tính...
  • Phân xưởng

    Thông dụng: workshop
  • Chồi

    Thông dụng: Danh từ: shoot, bud, đâm chồi nẩy lộc, buds and shoots burst,...
  • Phang

    Thông dụng: Động từ., to throw stick at.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top