Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phòng triển lãm

Mục lục

Thông dụng

Exhibition hall

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

exhibition hall
show room

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

exhibit booth
exhibition hall
showroom (show-room)

Xem thêm các từ khác

  • Tưởng tượng

    Động từ, fantastic, imaginary, to imagine
  • Giàu có

    rich, wealthy., well-off
  • Giấu giếm

    hide, conceal (nói khái quát)., concealment, underhand
  • Phụ cận

    surrounding, adjacent., adjacent, vùng phụ cận thành phố, adjacent areas to a town.
  • Phù điêu

    relief, relievo; embossment., alto-relievo, sculptural relief
  • Tuy nhiên

    phó từ, however, however, but, yet
  • Tùy theo

    phó từ, depend, subject to, according to, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to market fluctuation,...
  • Tuyên dương

    Động từ, cite formally, to commend, to cite
  • Phụ tố

    (ngôn ngữ) affix, affix
  • Tuyên ngôn

    Danh từ: proclamation, declaration, declaration, manifesto, tuyên ngôn chính trị, political manifesto, tuyên...
  • Che lấp

    to cover, collapse, đường mòn bị cỏ che lấp, the track was covered by grass, cười để che lấp sự ngượng nghịu, to cover one's...
  • Tuyệt chủng

    tính từ, extinct, extinct
  • Tuyệt diệu

    tính từ, wonderful, admirable, wonderful
  • Tuyệt tác

    danh từ, masterpiece, masterpiece
  • Tuyệt vời

    tính từ, super, excellent, splendid
  • Tuyệt vọng

    tính từ, Động từ, hopeless, hopeless, desperate, to despair of
  • Phức số

    (toán học) complex number, multiple, plural, complex number
  • Tỷ

    danh từ, billion, milliard, billion
  • Thông lệ

    danh từ, common practice, routine
  • Phương diện

    aspect; bearing., aspect, tỷ lệ phương diện, aspect ratio
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top