Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phục binh

Thông dụng

Ambush, troops lying in wait

Xem thêm các từ khác

  • Phức cảm

    complex., phức cảm tự tôn, superiority complex., phức cảm tự ti, inferiority complex.
  • Của lạ

    danh từ, rarthing
  • Cửa mình

    danh từ, (anat) vulva
  • Phục chế

    restore (a painting ...)
  • Phục cổ

    restore what is old., phát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổ, to develop the nation's old cultural heritage is...
  • Cục diện

    danh từ, situation; complexion; conjuncture
  • Cúc dục

    Động từ, to bring up; to feed
  • Cực hình

    danh từ, torture
  • Cục mịch

    Tính từ: chimsy; lumpish, thân hình cục mịch, a lumpish body
  • Phúc đức

    tính từ., blessing.
  • Phục dược

    (từ cũ) take medicines
  • Phúc hậu

    kind-hearted, gentle and upright
  • Phục hoạt

    rectivate
  • Cùi chỏ

    danh từ, elbow
  • Cúm núm

    tính từ, timorous; scarful
  • Phúc khảo

    (từ cũ) check examination papers
  • Cùn

    tính từ, blunt; blunt, pointed, worn-out, stubbled;rusty
  • Phục kích

    Động từ., to ambush; to lie in ambush
  • Cun cút

    danh từ, quail
  • Phục lăn

    be transported with admiration, take one's hat off (to somebody).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top