- Từ điển Việt - Anh
Pha
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
Phase, stage.
Danh từ.
- head-light; head-lamp; searchlight.
Động từ.
To mix; to mingle; to add.
- pha màu
- to mix colours
To make, to draw.
Tính từ.
Miscellaneons,
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adding
admix
adulterate
blend
dash
mix
phasal
phase
Giải thích VN: Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.
stage
ferry
ferry-boat
ferry-steamer
passage boast
pontoon
raft
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
brew
ferry boat
Xem thêm các từ khác
-
Pha ban đầu
primary phase, initial phase -
Pha ban đêm
nocturnal phases -
Phá băng
defrost, defrostation, defrosting, de-ice, ấn nút phá băng, defrost actuation, bình chứa nước phá băng, defrost water receptacle, bình đựng... -
Trình duyệt IE
ie (internet explorer), internet explorer, microsoft internet explorer, msie (ms internet explorer), giải thích vn : một chương trình duyệt web... -
Đưa xuống
get down -
Đưa xuống (cán)
get down -
Đúc
Động từ, cast, casting, die-cast, forming, found, foundry, mold, molding, mould, cartridge store, carve, chip, chisel, cloudy, drift, dull, feculent,... -
Đúc áp lực
injection molding (im), slush molding, giải thích vn : quá trình tạo các vật bằng nhựa theo khuôn , trong quá trình này , lớp hỗn... -
Đục bán nguyệt
cape chisel, half-round chisel -
Đúc bằng khuôn cát hở
open-sand molding, open-sand moulding -
Phá băng bằng tuần hoàn gió
air circulating thawing, air circulation defrosting, air circulation thawing -
Phá băng theo chu kỳ
shut-down defrosting, time defrosting, time-clock defrosting -
Cáp điện
electrical cable, feed, electric cable, electric main, electricity cable, dây cấp điện song song, shunt feed, mạch cấp điện, feed circuit,... -
Đục bào
chipping chisel, giải thích vn : một cái đục bằng thép tôi dùng để bào hay cắt các phần kim loại thừa , được dùng với... -
Đúc bột nhão
pulp molding, giải thích vn : một quá trình sản xuất nhựa trong đó một chất liệu được thấm bột nhão được định hình... -
Đục chặt sắt
hardie -
Đúc chính xác
investment-cast -
Đục chốt
punch, driver pin -
Pha chè
infuse, concoct, dispense, mix for preparing a solution, concoct -
Cặp điện phân
galvanic couple
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.