Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phong vũ biển

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

weather glass

Xem thêm các từ khác

  • Phong vũ biểu

    (từ cũ) barometer, aneroid barometer, barometer, baroswitch, rain-glass, weather glass, phong vũ biểu dạng cốc, cup barometer, phong vũ biểu...
  • Phong vũ biểu dạng cốc

    cup barometer, giải thích vn : dụng cụ dùng để đo áp suất khí quyển , bao gồm 1 ống thủy tinh đựng trong cốc , cả cốc...
  • Tỷ lệ với

    in continued proportion, in proportion, in proportion to, prorata
  • Chảy tầng

    lamellar, cấu trúc dòng chảy tầng, lamellar structure
  • Chạy thử

    running test, running trial, run-up, test, test run, test-drive, trial, dry run, bước chạy thử, test step, chạy thử ( xe hơi ), test run, chế...
  • Chạy thử (xe hơi)

    test run, trail run
  • Chạy thuyền tự do

    run free, sail free, sail on a broad reach
  • Đường quanh co

    lacet, meander, serpentine road
  • Phong vũ biểu đo độ cao

    orometer, giải thích vn : một phong vũ biểu hộp sử dụng để đo và ghi lại độ cao trên mực nước [[biển.]]giải thích en...
  • Phong vũ biểu Fortin

    fortin barometer, giải thích vn : dụng cụ đo áp suất khí quyển , có bầu chứa thủy ngân tăng hoặc giảm thể tích theo sự...
  • Phong vũ biểu kim loại

    aneroid barometer
  • Phong vũ biểu tiêu chuẩn

    normal barometer, giải thích vn : phong vũ biểu có độ chính xác cao có thể chấp nhận được cho việc thiết lập các tiêu chuẩn...
  • Phòng vui chơi

    amusement hall, amusement parlor
  • Phóng xạ

    Danh từ.: radio-active, active, eradiate, eradiation, radioactive, radioactive logging, ánh sáng phóng xạ, active...
  • Phóng xạ kế

    radio-meter, riometer, giải thích vn : một máy đo phóng xạ vũ trụ từ không gian để chỉ ra sự thay đổi về tầng điện ly...
  • Phóng xạ tính

    radio-activity
  • Phòng xem phim

    motion-picture theater
  • Tỷ sai phân

    difference quotient, divide difference, divide differency, tỷ sai phân riêng, partial difference quotient
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top