Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quốc

Thông dụng

Danh từ

Nation; state; contry
tổ quốc
father land

Xem thêm các từ khác

  • Quốc ca

    Danh từ: national anthem
  • Quốc công

    danh từ, grand duke
  • Hay là

    (như) hay, or
  • Dăn dúm

    (địa phương) xem nhăn nhúm
  • Quốc dân

    danh từ, people; nation
  • Đàn đúm

    gang up (for gambling, dringking...).
  • Đạn dược

    danh từ, ammunition
  • Quốc giáo

    danh từ, national religion
  • Quốc hội

    danh từ, parliament; congress; national assembly
  • Đàn em

    one's juniors' rank.
  • Đạn ghém

    dust shot.
  • Quốc huy

    Danh từ: national emblem, heraldry
  • Quốc khánh

    danh từ, national celebration
  • Dân gian

    broad masses ( of the people)., popular, folk., tin đồn truyền khắp dân gian, the rumour spread among the masses of the people., truyện cổ...
  • Quốc kỳ

    danh từ, national flag; national colours
  • Đàn gong

    %%also called tinh ning, Đàn gong is a musical instrument of the ethnic minority ba na (in western highlands). it has between 10 and 18 chords. the player...
  • Dàn hòa

    Động từ., to couciliate; to mediate.
  • Quốc ngữ

    danh từ, an nam an nam nôm, languages to become the vietnamese official language.
  • Quốc phòng

    danh từ, national defence
  • Đàn hương

    santal wood.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top