Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Qua

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Last.
năm qua
last year

Trạng ngữ.

By.
ta đi qua đây
She passed by here.
After;during.
I, me.

Động từ.

To pass away; to be gone.
nhắc lại những việc đã qua
to recall past evens.
To cross.
qua đò
to cross a river on a boat.
To stop over.
qua thăm thành phố Hồ Chí Minh
to stop over in the Ho Chi Minh city.

Thực phẩm

Nghĩa chuyên ngành

fruit
pit

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

across
over
passing
through
via
beyond
excess
excessive
over
pass

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

extra
fruit

Xem thêm các từ khác

  • Vành

    danh từ, annular, annulus, aureole, bandage, bander, bead, becket, bush, bushing, collar, collet, contour, corona, course, cover, crown, envelope, felloe,...
  • U

    annealing, yes, uranium, temper, head, knot, mound, yoke, silo, danh từ, tính từ, Động từ, mum, mom, tumour, bumpy, swollen, to swell
  • Nhà du hành liên hành tinh

    astro (navi) gator
  • Nhà đương cục

    the authorities., authority
  • Nhà dưỡng lão

    boarding-house for old people, boarding-house for the elderly, old peoples home
  • Nhà ga

    danh từ., terminal, station, railway-station.
  • Nhà ga đầu cuối

    dead-end station, rail gauge, railroad terminus, railway terminus
  • Nhà ga vũ trụ

    space station, spaceport
  • Quá áp

    overpressure, overvoltage, supertension
  • Quá bão hòa

    oversaturate, oversaturated, supersaturate, supersaturated
  • Quả búa

    drop, hammer block, hammer ram, ram
  • Quả cân

    danh từ., balance weight, balancer, counterpoise, weight, weights, weight, weight., giải thích vn : một vật đã biết khối lượng trên...
  • Quả cầu

    ball, full-sphere, globe, narrow ball, orb, sphere, ball
  • Quả cầu nhỏ

    ball, pellet, sphere
  • Ụ cán

    graving dock, dry dock, roll head
  • Ụ chắn

    poppet stock, barrage, dam, retaining dam, river dam
  • Chọc thủng

    break through, prick, punch, stick, sự chọc thủng ( ở tranzito ), punch-through
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top