Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rìa nhô

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

nosing

Giải thích VN: Một bộ phận rìa nhô ra như phần mặt bậc cầu thang nhô ra khỏi phần [[bậc.]]

Giải thích EN: A projecting edge such as a part on the tread of a step that extends beyond a riser.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top