Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rút thăm

Mục lục

Phổ Thông

draw, drawing
draw cũng có nghĩa vật rút thăm, "I had a bad draw, can I do it again?"
Let's draw for it. Hãy quyết định bằng bốc/rút thăm
raffle
rút thăm trúng thưởng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ballot
rút thăm thiên vị
weighted ballot
lot inspection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top