Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rầm cốt thép

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

reinforced beam

Giải thích VN: Một loại rầm tông được tăng độ khoẻ trung tâm bằng các thanh sắt bên trong để chống ứng suất căng hay ứng suất [[cắt.]]

Giải thích EN: A concrete beam that is centrally strengthened by internal steel rods to resist tensile or sheer stresses.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top