- Từ điển Việt - Anh
Ruột
|
Thông dụng
Danh từ bowel; intestine; entrails
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bowel
core
- cáp ba ruột
- three-core cable
- cáp hai/ba/bốn/ruột
- two/three/four-core cable
- cáp một ruột
- single-core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- multi-core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- multiple core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- poly-core cable
- dầu làm ruột
- core binder
- dây hàn có ruột nhựa thông
- rosin core solder
- dây hàn của ruột nhựa thông
- rosin core solder
- gỗ ruột
- core of wood
- hộp ruột (đúc)
- core box
- hút ruột cây đá
- core pulling
- nước ruột cây đá
- core water
- rót đầy ruột cây đá
- core filling
- rửa ruột cây đá
- core washing
- ruột bình tỏa nhiệt
- radiator core
- ruột cáp
- cable core
- ruột cát phun
- air-blow core
- ruột cát thổi
- air-blow core
- ruột cây (nước) đá
- ice core
- ruột cây đá
- centre core
- ruột cây đá
- ice core
- ruột chuông xót
- shell core
- ruột dây cáp
- wire rope core
- ruột khuôn
- mold core
- ruột nước (ruột rỗng nước làm nguội)
- water core
- ruột rỗng
- hollow core
- ruột thùng giảm nhiệt
- radiator core
- ruột tổ ong
- honeycomb core
- sự hút ruột cây đá
- core pulling
- sự làm khuôn bằng ruột
- core molding
- đường kính ruột
- core diameter
gut
intestine
mandrel
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cockle
filler
gut
intestine
Xem thêm các từ khác
-
Ruột bánh xe
air chamber, air-tube, inner tube -
Ruột bình lược nhớt
oil filter element -
Ruột bình tỏa nhiệt
radiator core -
Ruột bộ phận lọc
filter element -
Ruột bút chì
pencil lead -
Ruột cáp
cable core, heart -
Hỗn hợp rắn
harsh mixture -
Gàu máy đào
scoop bucket, basket, digging bucket, scoop -
Gàu máy xúc
elevator scoop, dipper, dragline bucket, grab bucket, shovel dipper -
Gàu múc
scoop shovel, scoop, bucket, scoop, giải thích vn : 1 . Đồ chứa sâu và rộng , có đáy phẳng , dùng để đựng nước hoặc các chất... -
Gàu múc hậu
back hoe, back hoe, drag shovel, drag shovel or back hoe -
Ruột dây cáp
wire rope core -
Ruột loa
loudspeaker cone -
Ruột nguyên thủy
archigaster, progaster, protogaster -
Ruột thừa
danh từ, cecal appendix, vermiform appendix, vermix, (anat) appendix -
Hòm
danh từ, box, case, chest, coffer, crib, hopper, housing, oriel, pocket, recess, box, case, moneybox, trunk; coffin; casket -
Hõm bên
side pocket -
Hòm bột trước lưới
flow box -
Hõm có hốc
pitted -
Gàu ngoạm
clamshell (excavator), clamshell grab, grab, grab bucket, grab crane, grabbing bucket, clamshell bucket, gripping device, jig, orange peel bucket, tensioning...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.